Từ điển Thiều Chửu
凄 - thê
① Tục dùng như chữ 淒.

Từ điển Trần Văn Chánh
凄 - thê
① Lạnh buốt, lạnh lẽo, lạnh lùng: 風雨凄凄 Mưa gió lạnh lùng; ② Thê thảm, thảm thiết: 凄慘萬狀 Thảm thiết vô cùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
凄 - thê
Lạnh lên.